MODEL
|
HD320
|
Cab type (Loại xe)
|
Ô tô tải
|
Ô tô tải
|
Kiểu Cabin
|
Cabin có giường nằm
|
Drive System (Hệ thống lái)
|
LHD 8 x 4
|
Application Engines (Loại động cơ)
|
D6AC
|
D6CA3H
|
Dimemsions (mm) Kích Thước
|
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao)
|
12.245 x 2495 x 3140
|
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt
|
12.200 x 2.500 x 3.900
|
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height
|
9.700 x 2360 x 2.450
|
Wheel Base (Chiều dài cơ sở)
|
7850 (1700 + 4850 + 1300)
|
Vệt bánh xe (trước/sau)
Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở)
|
2040/1850
|
Min. Ground Clearance
(Khoảng sáng gầm xe)
|
275
|
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau)
|
1925/2470
|
Weight (Kg)(Trọng lượng)
|
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt
|
10.200/12.920
|
10.510/ 13.170
|
Tác dụng lên trục trước/sau
Thùng mui bạt
|
6225/3995
3505+3505/2955+2955
|
6475/4035
3530x2/3055x2
|
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt
|
36.700
31.000
|
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau)
|
13000/18000 x 2
|
Calculated Performance (Thông số đặc tính)
|
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa
|
104
|
Max. Gradeability (tan0)%
(Khả năng leo dốc)
|
34.6
|
42.2
|
Min. Turning Radius(m)
(Bán kính vòng quay tối thiểu)
|
11.7
|
Specifications Thông số khung gầm
|
Model
|
D6AC
|
D6CA3H
|
Displacement (Dung tích)
|
11.149cm3
|
12.920cm3
|
Loại động cơ
|
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
|
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm)
|
130 x 140
|
133 x 155
|
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực
|
340/2000
148(1450)/1200
|
340/2000
160(1568)/1500
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro2
|
Euro2
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm
|
Battery (Máy phát điện)
|
24V – 60A
|